Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | matteo baldi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Pietro Boer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Davide Buglio | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Rares Catalin Burnete | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Jasper Samooja | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Riccardo Sottil | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Danilo Veiga | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.11 | ![]() |
3 | Corrie Ndaba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Hamza Rafia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.94 |