So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.83
3.25
0.98
0.90
4.25
0.90
1.06
12.00
26.00
Live
0.95
3.5
0.85
0.95
4.5
0.85
1.04
15.00
34.00
Run
-0.63
0.25
0.47
-0.26
8.5
0.17
1.01
51.00
81.00
SbobetSớm
0.77
3.25
0.99
0.90
4.5
0.90
1.03
7.80
20.00
Live
0.77
3.25
0.99
0.86
4.5
0.90
-
-
-
Run
-0.75
0.25
0.45
-0.44
7.5
0.24
1.04
6.70
23.00

Bên nào sẽ thắng?

Celtic Women
ChủHòaKhách
Motherwell Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Celtic WomenSo Sánh Sức MạnhMotherwell Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Women's Premier League-4] Celtic Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
961231919466.7%
52121467540.0%
4400173122100.0%
64112151366.7%
[SCO Women's Premier League-8] Motherwell Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
921610267822.2%
52128117640.0%
4004215090.0%
6213911733.3%

Thành tích đối đầu

Celtic Women            
Chủ - Khách
Celtic (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Celtic (W)
Motherwell (W)Celtic (W)
Celtic (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Celtic (W)
Celtic (W)Motherwell (W)
Celtic (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Celtic (W)
Celtic (W)Motherwell (W)
Celtic (W)Motherwell (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO WPL18-05-256 - 0
(3 - 0)
6 - 0---T---
SCO WPL20-04-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7---T---
SCO WPL03-11-240 - 4
(0 - 3)
3 - 3---T---
SCO WPL21-08-245 - 1
(3 - 0)
8 - 0-0.99-0.09-0.07T0.80-0.250.90TT
SCO WPL07-02-240 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.07-0.10-0.99T0.80-4.000.90BX
SCO WPL08-10-236 - 0
(5 - 0)
17 - 0---T---
SCO WPL18-01-230 - 0
(0 - 0)
- -0.98-0.09-0.05H0.65-0.36-0.95TX
SCO WPL28-08-220 - 8
(0 - 4)
- ---T---
SCO WPL20-03-226 - 1
(2 - 1)
- ---T---
SCO WPL12-12-217 - 0
(3 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Celtic Women            
Chủ - Khách
Montrose LFC (W)Celtic (W)
Celtic (W)Hibernian (W)
Aberdeen (W)Celtic (W)
Celtic (W)Glasgow Rangers (W)
Partick Thistle (W)Celtic (W)
Celtic (W)Hamilton FC (W)
Hearts (W)Celtic (W)
Celtic (W)Motherwell (W)
Hibernian (W)Celtic (W)
Celtic (W)Glasgow Rangers (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO WPL28-09-250 - 4
(0 - 1)
3 - 10---T--
SCO WPL21-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 8---H--
SCO WPL14-09-252 - 4
(0 - 1)
1 - 15---T--
SCO WPL07-09-250 - 2
(0 - 0)
1 - 3-0.36-0.27-0.49B0.90-0.250.86BX
SCO WPL31-08-250 - 7
(0 - 3)
1 - 2---T--
SCO WPL24-08-255 - 0
(3 - 0)
9 - 1---T--
SCO WPL17-08-251 - 2
(0 - 2)
3 - 6---T--
SCO WPL18-05-256 - 0
(3 - 0)
6 - 0---T--
SCO WPL14-05-254 - 2
(3 - 1)
3 - 6-0.57-0.26-0.29B0.960.750.80BT
SCO WPL11-05-250 - 1
(0 - 1)
2 - 5---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%

Motherwell Women            
Chủ - Khách
Motherwell (W)Aberdeen (W)
Motherwell (W)Partick Thistle (W)
Hearts (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Hamilton FC (W)
Glasgow Rangers (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Montrose LFC (W)
Glasgow City (W)Motherwell (W)
Celtic (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Glasgow City (W)
Motherwell (W)Hearts (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO WPL28-09-252 - 0
(2 - 0)
6 - 2-----
SCO WPL21-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 2-----
SCO WPL14-09-253 - 0
(2 - 0)
12 - 0-----
SCO WPL07-09-254 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.81-0.18-0.130.871.750.89T
SCO WPL31-08-252 - 1
(1 - 0)
12 - 0-----
SCO WPL24-08-251 - 4
(0 - 3)
10 - 2-----
SCO WPL17-08-253 - 0
(3 - 0)
5 - 1-----
SCO WPL18-05-256 - 0
(3 - 0)
6 - 0---T--
SCO WPL14-05-251 - 2
(0 - 0)
2 - 13-----
SCO WPL11-05-250 - 6
(0 - 2)
5 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Celtic WomenSo sánh số liệuMotherwell Women
  • 31Tổng số ghi bàn10
  • 3.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn28
  • 1.1Trung bình mất bàn2.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Celtic Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Motherwell Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Celtic Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Motherwell Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Celtic WomenThời gian ghi bànMotherwell Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    4
    1
    4+ Bàn
    11
    2
    Bàn thắng H1
    12
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Celtic WomenChi tiết về HT/FTMotherwell Women
  • 5
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
Celtic WomenSố bàn thắng trong H1&H2Motherwell Women
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Celtic Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO WPL19-10-2025ChủGlasgow City (W)7 Ngày
SCO WPL02-11-2025KháchHamilton FC (W)21 Ngày
SCO WPL16-11-2025KháchGlasgow Rangers (W)35 Ngày
Motherwell Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO WPL19-10-2025ChủHibernian (W)7 Ngày
SCO WPL02-11-2025KháchMontrose LFC (W)21 Ngày
SCO WPL16-11-2025KháchHamilton FC (W)35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 66.7%Thắng22.2% [2]
  • [1] 11.1%Hòa11.1% [2]
  • [2] 22.2%Bại66.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng0.0% [0]
  • [1] 11.1%Hòa0.0% [0]
  • [2] 22.2%Bại44.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.44 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    2.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

Celtic Women VS Motherwell Women ngày 12-10-2025 - Thông tin đội hình