[SCO Women's Premier League-4] Celtic Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 | 31 | 9 | 19 | 4 | 66.7% |
5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 6 | 7 | 5 | 40.0% |
4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 3 | 12 | 2 | 100.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 5 | 13 | 66.7% |
[SCO Women's Premier League-8] Motherwell Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 26 | 7 | 8 | 22.2% |
5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 11 | 7 | 6 | 40.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 15 | 0 | 9 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 | 33.3% |
Celtic Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 18-05-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 20-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 03-11-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 21-08-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 8 - 0 | -0.99 | -0.09 | -0.07 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
SCO WPL | 07-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | T | 0.80 | -4.00 | 0.90 | B | X |
SCO WPL | 08-10-23 | 6 - 0 (5 - 0) | 17 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 18-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.98 | -0.09 | -0.05 | H | 0.65 | -0.36 | -0.95 | T | X |
SCO WPL | 28-08-22 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 20-03-22 | 6 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 12-12-21 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 33%
Celtic Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 28-09-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 21-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
SCO WPL | 14-09-25 | 2 - 4 (0 - 1) | 1 - 15 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 07-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | B | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | X |
SCO WPL | 31-08-25 | 0 - 7 (0 - 3) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 24-08-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 17-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 18-05-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 14-05-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 3 - 6 | -0.57 | -0.26 | -0.29 | B | 0.96 | 0.75 | 0.80 | B | T |
SCO WPL | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Motherwell Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 28-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 21-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 14-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 07-09-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.81 | -0.18 | -0.13 | 0.87 | 1.75 | 0.89 | T | ||
SCO WPL | 31-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 24-08-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 17-08-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 18-05-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 14-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 11-05-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Celtic Women |
Celtic Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO WPL | 19-10-2025 | Chủ | Glasgow City (W) | 7 Ngày |
SCO WPL | 02-11-2025 | Khách | Hamilton FC (W) | 21 Ngày |
SCO WPL | 16-11-2025 | Khách | Glasgow Rangers (W) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO WPL | 19-10-2025 | Chủ | Hibernian (W) | 7 Ngày |
SCO WPL | 02-11-2025 | Khách | Montrose LFC (W) | 21 Ngày |
SCO WPL | 16-11-2025 | Khách | Hamilton FC (W) | 35 Ngày |