

| [RWA National League-] El Merreikh SC Omdurman |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 7 | 4 | 16.7% |
| [RWA National League-] AS Kigali |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
| El Merreikh SC Omdurman |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| El Merreikh SC Omdurman |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RWA D1 | 03-12-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| RWA D1 | 30-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| RWA D1 | 27-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF CL | 04-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CAF CL | 27-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUD PR | 22-07-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUD PR | 19-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUD PR | 16-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUD PR | 13-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SUD PR | 10-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AS Kigali |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RWA D1 | 04-12-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 28-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 23-11-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 07-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 02-11-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 25-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 18-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 03-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 20-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA D1 | 14-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| El Merreikh SC Omdurman |
| El Merreikh SC Omdurman |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||