

| [JPN University Championship-] Momoyama Gakuin University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
| [JPN University Championship-] Toin University Of Yokohama |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 10 | 6 | 33.3% |
| Momoyama Gakuin University |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Momoyama Gakuin University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| J-U NCH | 15-12-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| J-U NCH | 15-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| J-U NCH | 11-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| J-U NCH | 04-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| JAP RL | 16-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| J-U NCH | 11-12-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| J-U NCH | 12-12-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Toin University Of Yokohama |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| J-U NCH | 15-12-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 28-09-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 0 | -0.36 | -0.31 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
| JAP RL | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
| JAP RL | 14-09-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 11 - 2 | -0.40 | -0.28 | -0.44 | 0.95 | 0 | 0.75 | T | ||
| JAP RL | 06-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | X | ||
| JAP RL | 31-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 10 | -0.76 | -0.22 | -0.15 | -0.98 | 1.5 | 0.80 | H | ||
| JAP RL | 24-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.25 | -0.26 | -0.64 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | H | ||
| JAP RL | 27-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.69 | -0.25 | -0.21 | 0.81 | 1 | 0.89 | X | ||
| JAP RL | 20-07-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | -0.33 | -0.29 | -0.49 | 0.96 | -0.25 | 0.80 | T | ||
| JAP RL | 13-07-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 2 - 2 | -0.32 | -0.27 | -0.53 | 0.86 | -0.5 | 0.90 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
| Momoyama Gakuin University |
| Momoyama Gakuin University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||