[FA Cup-] Quorn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 16 | 83.3% |
[FA Cup-] Sherwood Colliery |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 16 | 6 | 33.3% |
Quorn |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Quorn |
Chủ - Khách |
---|
SudburyQuorn |
QuornStratford Town |
QuornStourbridge |
Worcester CityQuorn |
Shepshed DynamoQuorn |
QuornCorby Town |
QuornAnstey Nomads |
QuornHinckley Leicester Road |
QuornTamworth |
QuornLye Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S CE | 23-08-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S CE | 16-08-25 | 5 - 2 (3 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S CE | 12-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S CE | 09-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.28 | -0.29 | -0.58 | T | 0.75 | -0.75 | 0.95 | T | T |
INT CF | 19-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-07-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.53 | -0.28 | -0.34 | H | 0.89 | 0.5 | 0.81 | T | T |
INT CF | 10-07-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 10 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 08-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | -0.19 | -0.23 | -0.74 | H | 0.87 | -1.25 | 0.83 | B | X |
ENG UD1 | 26-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
Sherwood Colliery |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 08-04-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.86 | -0.18 | -0.11 | 0.95 | 2 | 0.75 | T | ||
ENG UD1 | 18-02-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 02-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-10-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 23-10-24 | 3 - 3 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 21-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.42 | -0.27 | -0.43 | 0.93 | 0 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Quorn |
Quorn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |