

| [FA Cup-] Ashford Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
| [FA Cup-] Whyteleafe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
| Ashford Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ashford Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 12-07-25 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 08-07-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 21-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | T | 0.94 | -0.25 | 0.76 | T | X |
| ENG SD1 | 07-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.44 | T | 0.88 | 0 | 0.82 | T | X |
| ENG SD1 | 16-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 21-01-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 28-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.31 | -0.26 | -0.55 | T | 0.99 | -0.5 | 0.83 | T | X |
| ENG SD1 | 20-12-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | T | 0.98 | 0 | 0.78 | T | T |
| ENG SD1 | 09-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG SD1 | 01-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | H | 0.96 | 0 | 0.80 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
| Whyteleafe |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 22-07-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-07-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FA Vase | 11-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 27-07-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 20-10-20 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 17-10-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 13-10-20 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 05-10-20 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ashford Town |
| Ashford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||