90 Phút [2-2], 120 Phút[2-2], Loạt sút luân lưu[2-4], Perth Glory Youth Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.75
0.90
0.93
3.25
0.87
1.72
3.90
3.55
Live
0.92
0.5
0.92
0.99
3.25
0.83
1.94
3.70
2.98
Run
0.68
0
-0.84
-0.35
4.5
0.17
7.40
1.14
9.20
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.95
3.25
0.85
2.25
3.50
2.60
Live
0.90
0.5
0.90
0.95
3.25
0.85
1.85
3.70
3.30
Run
0.72
0
-0.93
-0.22
4.5
0.15
8.50
1.12
9.00
Mansion88Sớm
0.77
0.75
0.99
0.81
3.25
0.95
1.65
3.90
3.85
Live
0.78
0.5
0.98
0.90
3.25
0.86
1.73
3.75
3.60
Run
0.81
0
-0.97
-0.33
4.5
0.17
-
-
-
188betSớm
0.93
0.75
0.91
0.94
3.25
0.88
1.72
3.90
3.55
Live
0.95
0.5
0.91
0.99
3.25
0.85
1.94
3.70
2.98
Run
0.69
0
-0.83
-0.34
4.5
0.18
7.40
1.14
9.20
SbobetSớm
0.86
0.5
0.96
0.90
3.25
0.90
1.86
3.48
3.16
Live
0.90
0.5
0.94
-0.98
3.25
0.80
1.90
3.51
3.23
Run
0.72
0
-0.88
-0.41
4.5
0.27
5.70
1.24
6.90

Bên nào sẽ thắng?

Perth RedStar
ChủHòaKhách
Perth Glory Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Perth RedStarSo Sánh Sức MạnhPerth Glory Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 5T 1H 3B
    3T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Premier Leagues-3] Perth RedStar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221354332344359.1%
11722161023363.6%
11632171321454.5%
65101251683.3%
[AUS-W Premier Leagues-4] Perth Glory Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221246523040454.5%
11524221517445.5%
11722301523363.6%
63031414950.0%

Thành tích đối đầu

Perth RedStar            
Chủ - Khách
Perth Glory (Youth)Perth RedStar
Perth RedStarPerth Glory (Youth)
Perth RedStarPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Perth RedStar
Perth Glory (Youth)Perth RedStar
Perth RedStarPerth Glory (Youth)
Perth RedStarPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Perth RedStar
Perth RedStarPerth Glory (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D112-07-251 - 2
(1 - 0)
7 - 6-0.46-0.27-0.39T0.980.250.78TH
WAUS D119-04-250 - 5
(0 - 4)
10 - 5-0.47-0.25-0.40B1.000.250.82BT
WAUS D110-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.68-0.21-0.23T0.97-0.800.79TX
WAUS D118-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.29-0.25-0.58T0.92-0.750.90TX
WAUS D119-08-230 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.30-0.24-0.58H0.91-0.750.91BX
WAUS D106-05-231 - 2
(1 - 0)
9 - 4-0.67-0.21-0.22B0.841.00-0.98HX
AUS PLNS10-02-233 - 4
(2 - 1)
11 - 4-0.55-0.25-0.32B0.810.50-0.99BT
WAUS D115-08-223 - 4
(1 - 3)
7 - 8-0.26-0.24-0.62T0.93-0.750.83TT
WAUS D121-05-225 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.60-0.26-0.27T0.870.750.89TT

Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Perth RedStar            
Chủ - Khách
Perth RedStarSorrento F.C.
Balcatta FCPerth RedStar
Floreat AthenaPerth RedStar
Stirling MacedoniaPerth RedStar
Perth RedStarFremantle City
Perth SCPerth RedStar
Perth Glory (Youth)Perth RedStar
Olympic Kingsway SCPerth RedStar
Perth RedStarBayswater City
Armadale SCPerth RedStar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D123-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.62-0.24-0.25T0.830.750.99TX
WAUS D119-08-251 - 1
(0 - 1)
5 - 11-0.24-0.25-0.63H0.96-0.750.80BX
WAUS D116-08-251 - 3
(0 - 2)
3 - 6-0.16-0.22-0.77T0.78-1.50.92TT
WAUS D112-08-252 - 3
(1 - 2)
2 - 1-0.46-0.27-0.39T-0.980.250.80TT
WAUS D126-07-252 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.71-0.22-0.19T0.931.250.83TX
WAUS D119-07-251 - 2
(1 - 0)
6 - 8-0.40-0.27-0.45T1.0000.76TH
WAUS D112-07-251 - 2
(1 - 0)
7 - 6-0.46-0.27-0.39T0.980.250.78TH
WAUS D105-07-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.57-0.27-0.28H0.960.750.86TX
WAUS D128-06-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.37-0.27-0.48H0.95-0.250.87BX
WAUS D121-06-250 - 2
(0 - 1)
0 - 6-0.43-0.25-0.44T0.9600.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Perth Glory Youth            
Chủ - Khách
Olympic Kingsway SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Balcatta FC
Perth SCPerth Glory (Youth)
Bayswater CityPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Armadale SC
Perth Glory (Youth)Western Knights
Perth Glory (Youth)Perth RedStar
Floreat AthenaPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Sorrento F.C.
Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D123-08-253 - 2
(2 - 1)
7 - 3-0.52-0.26-0.340.910.50.91T
WAUS D116-08-254 - 1
(1 - 0)
9 - 2-0.58-0.26-0.310.920.750.78T
WAUS D112-08-251 - 5
(0 - 2)
4 - 3-0.49-0.26-0.370.840.250.98T
WAUS D101-08-253 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.63-0.23-0.260.9710.79X
WAUS D126-07-252 - 1
(2 - 1)
4 - 6-0.56-0.25-0.320.800.50.96X
WAUS D119-07-251 - 5
(1 - 1)
1 - 6-0.59-0.25-0.280.880.750.88T
WAUS D112-07-251 - 2
(1 - 0)
7 - 6-0.46-0.27-0.39T0.980.250.78TH
WAUS D105-07-251 - 2
(1 - 0)
5 - 1-0.23-0.23-0.670.96-10.86X
WAUS D127-06-253 - 1
(1 - 1)
8 - 8-0.60-0.26-0.290.850.750.85T
WAUS D121-06-251 - 3
(1 - 2)
3 - 9-0.48-0.25-0.390.910.250.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Perth RedStarSo sánh số liệuPerth Glory Youth
  • 17Tổng số ghi bàn21
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.1
  • 7Tổng số mất bàn21
  • 0.7Trung bình mất bàn2.1
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Perth RedStar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem15XemXem0XemXem7XemXem68.2%XemXem6XemXem27.3%XemXem14XemXem63.6%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Perth Glory Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem3XemXem8XemXem50%XemXem12XemXem54.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Perth RedStar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem2XemXem8XemXem54.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem14XemXem63.6%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Perth Glory Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem1XemXem11XemXem45.5%XemXem14XemXem63.6%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem10XemXem90.9%XemXem1XemXem9.1%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Perth RedStarThời gian ghi bànPerth Glory Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    22
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Perth RedStarChi tiết về HT/FTPerth Glory Youth
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    22
    22
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Perth RedStarSố bàn thắng trong H1&H2Perth Glory Youth
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    22
    22
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Perth RedStar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Perth Glory Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 59.1%Thắng54.5% [12]
  • [5] 22.7%Hòa18.2% [12]
  • [4] 18.2%Bại27.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng31.8% [7]
  • [2] 9.1%Hòa9.1% [2]
  • [2] 9.1%Bại9.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    2.36
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 33.33%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [4] 33.33%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 33.33%Hòa9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Perth RedStar VS Perth Glory Youth ngày 06-09-2025 - Thông tin đội hình