[AUS ACT Women's League -] Belconnen United Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 2 | 18 | 100.0% |
[AUS ACT Women's League -] West Canberra Wanderers FC Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 8 | 7 | 33.3% |
Belconnen United Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus CTLW | 20-07-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 7 | -0.13 | -0.16 | -0.87 | T | 0.76 | -2.25 | 0.94 | T | X |
Aus CTLW | 25-05-25 | 6 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Aus CTLW | 21-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Aus CTLW | 26-05-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Aus CTLW | 04-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 12 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | T | 0.93 | -3.75 | 0.77 | B | X |
Aus CTLW | 12-08-23 | 7 - 0 (4 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Aus CTLW | 18-06-23 | 0 - 10 (0 - 5) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Aus CTLW | 30-04-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Aus CTLW | 17-09-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Aus CTLW | 10-09-22 | 6 - 0 (4 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 0%
Belconnen United Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus CTLW | 20-08-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 2 - 3 | -0.90 | -0.15 | -0.10 | T | 0.80 | 2.25 | 0.90 | T | T |
Aus CTLW | 17-08-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.88 | -0.15 | -0.12 | T | 0.88 | 2.25 | 0.82 | T | T |
Aus CTLW | 10-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | -0.69 | -0.23 | -0.23 | T | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | X |
Aus CTLW | 24-07-25 | 0 - 10 (0 - 5) | 0 - 22 | - | - | - | T | - | - | |||
Aus CTLW | 20-07-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 7 | -0.13 | -0.16 | -0.87 | T | 0.76 | -2.25 | 0.94 | T | X |
Aus CTLW | 29-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 11 | -0.19 | -0.20 | -0.76 | T | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | X |
Aus CTLW | 22-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.21 | -0.21 | -0.73 | T | 0.92 | -1.25 | 0.78 | B | X |
Aus CTLW | 15-06-25 | 20 - 0 (8 - 0) | 16 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Aus CTLW | 01-06-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.19 | -0.20 | -0.76 | T | 0.83 | -1.5 | 0.87 | T | T |
Aus CTLW | 25-05-25 | 6 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 43%
West Canberra Wanderers FC Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus CTLW | 24-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 17-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.77 | -0.19 | -0.19 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | X | ||
Aus CTLW | 03-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 27-07-25 | 11 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 20-07-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 7 | -0.13 | -0.16 | -0.87 | T | 0.76 | -2.25 | 0.94 | T | X |
Aus CTLW | 16-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.58 | -0.24 | -0.32 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
Aus CTLW | 13-07-25 | 3 - 4 (0 - 3) | 4 - 10 | -0.34 | -0.25 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
Aus CTLW | 10-07-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 29-06-25 | 1 - 6 (0 - 4) | 1 - 7 | -0.37 | -0.27 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | ||
Aus CTLW | 15-06-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Belconnen United Women |
Belconnen United Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |