

| [SCO Lowland League-] Berwick Rangers | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 11 | 6 | 16.7% | 
| [SCO Lowland League-] Hearts B | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% | 
| Berwick Rangers | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Berwick RangersHearts (R) | 
| Hearts (R)Berwick Rangers | 
| Hearts (R)Berwick Rangers | 
| Berwick RangersHearts (R) | 
| Berwick RangersHearts (R) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 30-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 16-08-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 17-10-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 05-09-23 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO LL | 14-01-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Berwick Rangers | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 23-08-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 19-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 09-08-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 02-08-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 29-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | H | 0.98 | 1.25 | 0.78 | T | X | 
| SCO LL | 26-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 05-07-25 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 19-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 12-04-25 | 4 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Hearts B | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO BC | 26-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.81 | -0.19 | -0.13 | 0.97 | 1.75 | 0.85 | X | ||
| SCO LL | 23-08-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 19-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO BC | 12-08-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.76 | -0.20 | -0.16 | 0.90 | 1.5 | 0.86 | T | ||
| SCO LL | 08-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 7 | -0.56 | -0.26 | -0.31 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | X | ||
| SCO LL | 02-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 30-07-25 | 4 - 4 (1 - 2) | 7 - 6 | -0.45 | -0.27 | -0.43 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
| SCO LL | 25-07-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 4 - 8 | -0.29 | -0.25 | -0.57 | 0.88 | -0.75 | 0.94 | T | ||
| INT CF | 11-07-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-07-25 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
| Berwick Rangers | 
| Berwick Rangers | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| SCO BC | 06-09-2025 | Khách | Edinburgh City | 4 Ngày | 
| SCO BC | 23-09-2025 | Khách | Queen of South | 21 Ngày | 
| SCO BC | 11-10-2025 | Khách | East Kilbride | 39 Ngày |