

| [INT CF-] Posidonas Neas Michanionas |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 10 | 50.0% |
| [INT CF-] Kalamata F.C |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | 12 | 66.7% |
| Posidonas Neas Michanionas |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Posidonas Neas Michanionas |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 24-08-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 10-08-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 16-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 23-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 12-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 02-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 19-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 05-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kalamata F.C |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 24-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE Cup | 19-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.37 | -0.33 | -0.45 | 0.72 | -0.25 | 0.98 | T | ||
| INT CF | 13-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D2 | 04-05-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D2 | 26-04-25 | 1 - 3 (1 - 3) | - | -0.07 | -0.17 | -0.88 | -0.99 | -1.75 | 0.75 | T | ||
| GRE D2 | 13-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D2 | 30-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D2 | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.13 | -0.18 | -0.81 | 0.89 | -1.75 | 0.87 | X | ||
| GRE D2 | 16-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D2 | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
| Posidonas Neas Michanionas |
| Posidonas Neas Michanionas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||