| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Jiangsu League-4] Yancheng Team |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 13 | 22 | 4 | 58.3% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 5 | 12 | 3 | 66.7% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 5 | 50.0% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 13 | 66.7% |
| [Jiangsu League-12] Changzhou Team |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 1 | 2 | 9 | 5 | 24 | 5 | 12 | 8.3% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 11 | 3 | 12 | 16.7% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 13 | 2 | 12 | 0.0% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 11 | 1 | 0.0% |
| Yancheng Team |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Yancheng Team |
| Chủ - Khách |
|---|
| Nantong TeamYancheng Team |
| Yancheng TeamZhenjiang Team |
| Suqian TeamYancheng Team |
| Yancheng TeamHuaian Team |
| Yancheng TeamTaizhou Team |
| Xuzhou TeamYancheng Team |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JSCL | 19-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| JSCL | 28-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| JSCL | 21-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| JSCL | 01-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| JSCL | 24-05-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| JSCL | 11-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Changzhou Team |
| Chủ - Khách |
|---|
| Changzhou TeamXuzhou Team |
| Huaian TeamChangzhou Team |
| Changzhou TeamNanjing Team |
| Wuxi TeamChangzhou Team |
| Changzhou TeamYangzhou Team |
| Nantong TeamChangzhou Team |
| Changzhou TeamLianyungang Team |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JSCL | 20-07-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JSCL | 06-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| JSCL | 21-06-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| JSCL | 15-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JSCL | 31-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JSCL | 24-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JSCL | 10-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Yancheng Team |
| Yancheng Team |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| JSCL | 17-08-2025 | Khách | Nanjing Team | 14 Ngày |
| JSCL | 30-08-2025 | Chủ | Wuxi Team | 27 Ngày |
| JSCL | 07-09-2025 | Khách | Suzhou Team | 35 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| JSCL | 16-08-2025 | Chủ | Zhenjiang Team | 13 Ngày |
| JSCL | 30-08-2025 | Khách | Taizhou Team | 27 Ngày |
| JSCL | 13-09-2025 | Chủ | Suqian Team | 41 Ngày |

