

| [AUS TSA Premier Championship-] Somerset | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 24 | 19 | 12 | 66.7% | 
| [AUS TSA Premier Championship-] Ulverstone | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 10 | 13 | 66.7% | 
| Somerset | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Ulverstone FCSomerset | 
| Ulverstone FCSomerset | 
| Ulverstone FCSomerset | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 15-03-25 | 9 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TSA PC | 25-06-22 | 3 - 3 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| INT CF | 01-08-15 | 2 - 4 (2 - 2) | - | -0.38 | -0.22 | -0.51 | T | 0.81 | -0.50 | 0.95 | T | T | 
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Somerset | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 10-05-25 | 11 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 03-05-25 | 6 - 5 (3 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 26-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 12-04-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 05-04-25 | 9 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 15-03-25 | 9 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 13-07-24 | 0 - 8 (0 - 4) | 3 - 16 | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 15-07-23 | 1 - 6 (1 - 2) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 01-07-23 | 2 - 5 (1 - 0) | - | -0.32 | -0.24 | -0.56 | T | 0.96 | -0.5 | 0.80 | T | T | 
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Ulverstone | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 10-05-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 03-05-25 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 26-04-25 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 12-04-25 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 05-04-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 15-03-25 | 9 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 15-07-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 24-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 06-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||