Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Luke Brennan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Cayman Togashi | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
80 | Moises Tablante | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | William Reilly | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Efrain Morales | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
86 | javier armas | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
66 | nykolas sessock | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | adyn torres | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | jack neeley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | George Marks | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | andrej subotic | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | aron john | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | Brian Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jamie Smith | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |