

| [FIN U20 League-] VJS Vantaa U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 21 | 5 | 16.7% |
| [FIN U20 League-] Pori Akatemia YJ U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 23 | 7 | 33.3% |
| VJS Vantaa U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| VJS Vantaa U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN CU20 | 05-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| FIN CU20 | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| FIN CU20 | 15-03-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN CU20 | 08-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN CU20 | 01-03-25 | 5 - 4 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN CU20 | 15-02-25 | 0 - 9 (0 - 2) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN CU20 | 02-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN CU20 | 22-09-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 4 - 7 | -0.41 | -0.24 | -0.47 | B | 0.76 | -0.25 | 0.94 | B | T |
| FIN CU20 | 14-09-24 | 4 - 4 (2 - 4) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| FIN CU20 | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.53 | -0.26 | -0.37 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Pori Akatemia YJ U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN CU20 | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CU20 | 23-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CU20 | 02-02-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CU20 | 05-10-24 | 8 - 4 (5 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CU20 | 25-08-24 | 5 - 2 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CU20 | 01-10-23 | 6 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| FinU20-LC | 22-07-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CU20 | 25-09-22 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CU20 | 11-09-22 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| FinU20-LC | 21-08-22 | 4 - 3 (1 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| VJS Vantaa U20 |
| VJS Vantaa U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||