

| [FIN Suomen Cup-] NiemU |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 8 | 16 | 83.3% |
| [FIN Suomen Cup-] HAPK |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 | 50.0% |
| NiemU |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| NiemU |
| Chủ - Khách |
|---|
| NiemUWarkaus |
| NiemUMypa |
| NiemUYllatys |
| NiemUKings |
| NiemUToivalan Urheilijat |
| LehPa KontiolahtiNiemU |
| NiemUZulimanit |
| NiemULehPa Kontiolahti |
| ZulimanitNiemU |
| NiemUAFC Keltik |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 23-04-25 | 6 - 1 (3 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN CUP | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 14-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 07-09-24 | 5 - 4 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 31-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| Finland K | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 29-06-24 | 5 - 3 (2 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 19-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 15-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| HAPK |
| Chủ - Khách |
|---|
| HAPKPEPO Lappeenranta |
| HAPKPuiu |
| KyparamakiHAPK |
| HAPKPeKa |
| Kultsu LappeenrantaHAPK |
| MP IIHAPK |
| HAPKLAUTP |
| HAPKPurha |
| PeKaHAPK |
| MiPKHAPK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN D3 A | 26-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 11 | -0.15 | -0.19 | -0.79 | 0.97 | -1.5 | 0.79 | X | ||
| FIN D3 A | 20-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.42 | -0.27 | -0.42 | 0.91 | 0 | 0.91 | H | ||
| FIN CUP | 16-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 20-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 29-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 21-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 17-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 06-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 18-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 07-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
| NiemU |
| NiemU |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| FIN D3 A | 10-05-2025 | Khách | JPS | 4 Ngày |
| FIN D3 A | 16-05-2025 | Chủ | Honka Espoo | 10 Ngày |
| FIN D3 A | 24-05-2025 | Khách | FC Vaajakoski | 18 Ngày |