Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Davi·Alexandre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Copeland berkley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Steven Sserwadda | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
55 | Austin Causey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ronald Donkor | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
- | Aiden Jarvis | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
82 | Ibrahim Kasule | Tiền vệ | 4 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Marcelo Ariel Morales Suárez | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Brian Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | JahLane Forbes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | andrej subotic | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Brandon Cambridge | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nikola·Petkovic | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |