Piast Gliwice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28filip borowskiHậu vệ00000000
26František PlachThủ môn00000006.82
55Ema TwumasiHậu vệ00000006.21
Thẻ vàng
4Jakub CzerwińskiHậu vệ10000006.99
29Igor DrapinskiHậu vệ00000007.23
36Jakub LewickiHậu vệ30000007.36
Motor Lublin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Herve MatthysHậu vệ00000006.87
42bright edeHậu vệ20020006.46
Thẻ vàng
24Filip LubereckiHậu vệ10000007.12
7Ivo RodriguesTiền vệ00020006.28
21Jakub LabojkoTiền vệ00000006.62
Thẻ vàng
68Bartosz WolskiTiền vệ10010006.37
26Michal KrolTiền đạo10010006.46
33Gasper TratnikThủ môn00000000
28Paweł StolarskiHậu vệ00000000
6Sergi SamperTiền vệ00000006.2
47Krystian PalaczHậu vệ00000006.7
77Renat DadaşovTiền đạo00000006.41
Thẻ vàng
23F. HaxhaTiền vệ00000000
10kacper karasekTiền vệ10000005.73
Thẻ đỏ
2Paskal Konrad MeyerHậu vệ00000000
19Bradly·Van HoevenTiền đạo00000006.59
9Karol CzubakTiền đạo10000016.31
30Mbaye ndiayeTiền đạo10030006.75
Thẻ vàng
8Mathieu ScaletTiền vệ00000000
1Ivan BrkićThủ môn00000008.56
Thẻ đỏ
17Filip WojcikHậu vệ00000007.08

Motor Lublin vs Piast Gliwice ngày 16-08-2025 - Thống kê cầu thủ