

| [BRA RJ A2-] Audax Rio RJ | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% | 
| [BRA RJ A2-] Sao Goncalo | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 12 | 66.7% | 
| Audax Rio RJ | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Sao GoncaloAudax Rio RJ | 
| Audax Rio RJSao Goncalo | 
| Audax Rio RJSao Goncalo | 
| Sao GoncaloAudax Rio RJ | 
| Sao GoncaloAudax Rio RJ | 
| Audax Rio RJSao Goncalo | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil L | 21-11-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 13 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Brazil L | 01-06-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.67 | -0.29 | -0.20 | T | 0.95 | 1.00 | 0.75 | T | T | 
| Brazil L | 02-06-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | -0.59 | -0.29 | -0.27 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | X | 
| BRA SPC2 | 23-08-17 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | -0.31 | -0.31 | -0.53 | H | 0.80 | -0.50 | 0.90 | B | X | 
| BRA SPC2 | 16-08-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 13 | -0.32 | -0.29 | -0.54 | H | 0.85 | -0.50 | 0.85 | B | X | 
| BRA SPC2 | 09-08-17 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
| Audax Rio RJ | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA RJ A2 | 07-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA RJ A2 | 04-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA RJ A2 | 01-06-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA RJ A2 | 24-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA RJ A2 | 21-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA RJ A2 | 18-05-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA RC | 10-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA RC | 04-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA RC | 29-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA RC | 22-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sao Goncalo | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA RJ A2 | 04-06-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJ A2 | 31-05-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJ A2 | 26-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJ A2 | 21-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJ A2 | 17-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJC | 07-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJC | 02-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJC | 22-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJC | 17-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJC | 12-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Audax Rio RJ | 
| Audax Rio RJ | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||