GKS Katowice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Märten KuuskHậu vệ00000007.24
Thẻ vàng
4Arkadiusz JedrychHậu vệ00000007.21
6Lukas KlemenzHậu vệ00000006.89
Thẻ vàng
23Marcin WasielewskiTiền vệ10000006.64
Thẻ vàng
0Jesse BoschTiền vệ20000016.6
77Mateusz·KowalczykTiền vệ30000006.36
8Borja GalanTiền vệ21011006.81
14Jakub LukowskiTiền vệ00000000
19Kacper LukasiakTiền vệ00000000
10Marcel WedrychowskiTiền vệ10040006.32
Thẻ vàng
33Patryk SzczukaThủ môn00000000
0Ilia ShkurinTiền đạo00000006.79
16Grzegorz RogalaTiền vệ00000000
20Filip RejczykTiền vệ00000000
11Adrian BłądTiền vệ00000000
13Bartosz JaroszekHậu vệ00000000
22Sebastian MilewskiTiền vệ10110008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
32Rafał StrączekThủ môn00000006.72
0Eman MarkovićTiền đạo00000006.47
99Adam ZreľákTiền đạo30000006.37
27Bartosz NowakTiền vệ10000006.93
Korona Kielce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
61Jakub BudnickiHậu vệ00000000
10NonoTiền vệ20000006.52
27Wojciech KaminskiTiền vệ00000000
6Marcel·PieczekTiền vệ00010006.44
0Slobodan RubezicTiền đạo00000000
13Milosz StrzebonskiTiền vệ00000000
1Xavier DziekonskiThủ môn00000006.78
24Bartlomiej·SmolarczykHậu vệ00000006.69
44Konstantinos SotiriouHậu vệ20000007.53
5Pau RestaHậu vệ11000006.82
8Martin RemacleTiền vệ41010006.02
Thẻ vàng
88Tamar SvetlinTiền vệ00000006.34
3Konrad MatuszewskiTiền vệ10000006.66
-Stjepan Davidović-10050006.25
70Antoñin CortésTiền đạo10000016.27
7Dawid BłanikTiền vệ20000016.37
Thẻ vàng
-Hubert Zwoźny-00000006.5
87Rafal MamlaThủ môn00000000
11Vladimir NikolovTiền đạo00020006.17
Thẻ vàng
0Viktor PopovHậu vệ00000005.77
15Nikodem NiskiTiền vệ00010006.63

GKS Katowice vs Korona Kielce ngày 26-10-2025 - Thống kê cầu thủ