Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SCO Highland League-17] Lossiemouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 26 | 4 | 17 | 10.0% |
5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | 4 | 13 | 20.0% |
5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 18 | 0 | 18 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | 1 | 0.0% |
[SCO Highland League-11] Forres Mechanics |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 19 | 14 | 11 | 40.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 9 | 33.3% |
4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 10 | 6 | 12 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | 9 | 50.0% |
Lossiemouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 02-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.29 | -0.26 | -0.56 | B | 0.83 | -0.75 | 0.99 | B | X |
SRC | 04-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.68 | -0.23 | -0.24 | H | 0.80 | 1.00 | 0.90 | T | X |
SCO HL | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 16-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SCO HL | 05-08-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 30-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SCO HL | 23-12-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 15-01-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SCO HL | 28-08-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 02-11-19 | 5 - 4 (2 - 4) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Lossiemouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 30-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 23-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 16-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SCO HL | 13-08-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.82 | -0.18 | -0.13 | B | 0.87 | 1.75 | 0.89 | B | T |
SCO HL | 09-08-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 02-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 30-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.15 | -0.20 | -0.81 | T | 0.76 | -1.75 | 0.94 | B | X |
SCO HL | 26-07-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 28-06-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 12-04-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Forres Mechanics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 30-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 23-08-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 16-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 13-08-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 09-08-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 02-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 30-07-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 26-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 05-04-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lossiemouth |
Lossiemouth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 10-09-2025 | Khách | fraserburgh | 4 Ngày |
SCO HL | 13-09-2025 | Chủ | Inverurie Loco Works | 7 Ngày |
SCO HL | 20-09-2025 | Khách | Wick Academy | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 10-09-2025 | Chủ | Keith | 4 Ngày |
SCO HL | 13-09-2025 | Khách | Strathspey Thistle | 7 Ngày |
SCO HL | 20-09-2025 | Khách | Brechin City | 14 Ngày |