Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Enrique Flores | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
30 | Juan Montenegro | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7.4 | |
31 | Jose Feliciano Penarrieta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Anthony Vásquez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
21 | Luca Giossa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | |
5 | Santiago·Arce | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | ![]() |
20 | leonardo justiniano | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | |
22 | Widen Saucedo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 8.19 | ![]() ![]() |
10 | Adalid Terrazas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
27 | Cristian Valencia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
7 | Julio·Herrera | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ronaldo hunacota | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Julio Demian Vila | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
- | Jeferson Virreira Cossio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Yerco·Vallejos | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | Eduardo Mauricio Alvarez Vargas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | ![]() |