

| [INT FRL-] Czechia U23(w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | 0 | 0.0% |
| [INT FRL-] Morocco U23 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| Czechia U23(w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Czechia U23(w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Sweden (W) U23Czech Republic (W) U23 |
| Denmark (W) U23Czech Republic (W) U23 |
| Portugal (W) U23Czech Republic (W) U23 |
| Scotland (W) U23Czech Republic (W) U23 |
| Finland (W) U23Czech Republic (W) U23 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 24-02-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 21-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 02-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 28-10-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 13-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Morocco U23 Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 08-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 26-02-25 | 2 - 4 (0 - 3) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 23-02-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 20-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.34 | -0.30 | -0.51 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | X | ||
| INT FRL | 03-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 30-11-24 | 3 - 4 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIFA WU20 | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 12 | -0.08 | -0.15 | -0.89 | 0.99 | -2 | 0.77 | X | ||
| FIFA WU20 | 05-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 14 | -0.06 | -0.12 | -0.94 | 0.91 | -2.5 | 0.85 | X | ||
| FIFA WU20 | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | 0.87 | 0.25 | 0.89 | X | ||
| INT FRL | 26-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||