Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | José Dilan Alí Gutiérrez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.97 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Kevin Salvatierra | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.96 | ![]() ![]() |
- | Jairo Quinteros | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | R. Diez | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luis·Cardenas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Jonathan Cristaldo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Walter Chalá | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
0 | Ricardo Centurión | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | |
- | Manuel Alejandro Bonilla Ribera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7 | |
- | C. Abastoflor | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.49 | ![]() |
30 | Jose Jamir Berdecio Mendoza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |