| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [STDRFEF-11] Viveiro CF |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 8 | 11 | 28.6% |
| 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 4 | 12 | 25.0% |
| 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 10 | 33.3% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 9 | 50.0% |
| [STDRFEF-3] Racing Villalbes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 4 | 14 | 3 | 57.1% |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | 6 | 66.7% |
| 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 8 | 1 | 50.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | 16.7% |
| Viveiro CF |
| Chủ - Khách |
|---|
| Viveiro CFRacing Villalbes |
| Racing VillalbesViveiro CF |
| Racing VillalbesViveiro CF |
| Viveiro CFRacing Villalbes |
| Racing VillalbesViveiro CF |
| Viveiro CFRacing Villalbes |
| Racing VillalbesViveiro CF |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 20-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Spain D4 | 06-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 05-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Spain D4 | 02-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 09-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 04-12-21 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 07-03-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Viveiro CF |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 14-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 07-09-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 11-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 04-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 27-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 20-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 17-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 12-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 30-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Racing Villalbes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 14-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 07-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.35 | -0.31 | -0.49 | 0.88 | -0.25 | 0.82 | X | ||
| Spain D4 | 25-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 18-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | X | ||
| Spain D4 | 11-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.42 | -0.34 | -0.39 | 0.78 | 0 | 0.92 | X | ||
| Spain D4 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 20-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%
| Viveiro CF |
| Viveiro CF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật

