

| [GCC Champions League-3] Al Nahda SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 6 | 12 | 50.0% |
| [GCC Champions League-2] Tdamn Hadramawt |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | 4 | 2 | 33.3% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 | 33.3% |
| Al Nahda SC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Al Nahda SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| OMA PL | 29-10-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| GCC | 22-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 15 | -0.38 | -0.32 | -0.45 | H | 0.72 | -0.25 | 0.98 | B | X |
| OMA PL | 16-10-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | -0.20 | -0.30 | -0.64 | T | 0.91 | -0.75 | 0.79 | T | T |
| OMA FA Cup | 10-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 3 | -0.28 | -0.31 | -0.56 | H | 0.92 | -0.5 | 0.78 | B | T |
| OMA FA Cup | 06-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.65 | -0.29 | -0.21 | T | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | X |
| GCC | 01-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.83 | -0.19 | -0.13 | H | 0.87 | 1.75 | 0.83 | T | X |
| OMA PL | 25-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.72 | -0.25 | -0.15 | T | -0.97 | 1.25 | 0.79 | T | X |
| OMA PL | 14-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| OMA FA Cup | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| OMA FA Cup | 30-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
| Tdamn Hadramawt |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GCC | 21-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GCC | 01-10-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| YEM D1 | 11-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| YEM D1 | 07-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| YEM D1 | 28-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| YEM D1 | 01-01-24 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| YEM D1 | 27-12-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| YEM D1 | 22-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| YEM D1 | 19-12-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| YEM D1 | 16-12-23 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Al Nahda SC |
| Al Nahda SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| OMA PL | 10-11-2025 | Khách | Oman Club | 5 Ngày |
| GCC | 23-12-2025 | Khách | Tdamn Hadramawt | 48 Ngày |
| GCC | 11-02-2026 | Chủ | Al-Shabab | 98 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GCC | 23-12-2025 | Chủ | Al-Nahda Muscat | 48 Ngày |
| GCC | 11-02-2026 | Chủ | Al Rayyan | 98 Ngày |
| GCC | 17-02-2026 | Khách | Al-Shabab | 104 Ngày |

