[INT FRL-] Saint Lucia Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 19 | 6 | 33.3% |
[INT FRL-] Dominica Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 30 | 4 | 16.7% |
Saint Lucia Women |
Chủ - Khách |
---|
Saint Lucia (W)Dominica (W) |
Saint Lucia (W)Dominica (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFU WCS | 20-04-18 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT FRL | 11-04-15 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Saint Lucia Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CNCF GWC | 05-12-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 2 - 1 | -0.84 | -0.19 | -0.13 | B | 0.80 | 1.75 | 0.90 | B | T |
CNCF GWC | 01-12-23 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
CNCF GWC | 26-09-23 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CNCF GWC | 22-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 31-03-23 | 5 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NCAOW | 08-10-19 | 6 - 1 (2 - 0) | 5 - 0 | -0.97 | -0.11 | -0.07 | B | 0.76 | 2.75 | 0.94 | B | T |
NCAOW | 06-10-19 | 11 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NCAOW | 02-10-19 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 1 | -0.99 | -0.07 | -0.06 | T | 0.77 | 4.25 | 0.93 | T | X |
NCAOW | 30-09-19 | 3 - 2 (3 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
CNCF WCQ | 27-05-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Dominica Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CNCF GWC | 04-12-23 | 11 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CNCF GWC | 29-11-23 | 0 - 9 (0 - 5) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
CNCF GWC | 29-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CNCF GWC | 25-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CNCF GWC | 24-09-23 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CNCF GWC | 20-09-23 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CNCF WCQ | 13-04-22 | 10 - 0 (5 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CNCF WCQ | 06-04-22 | 8 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CNCF WCQ | 20-02-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CNCF WCQ | 17-02-22 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |