So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
1.25
-0.99
-0.98
3
0.80
1.35
4.75
6.70
Live
0.90
1.25
0.94
0.92
3
0.90
1.39
4.65
6.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
1.75
0.90
1.00
3.25
0.80
1.25
5.00
9.00
Live
0.95
1.25
0.85
0.97
3
0.82
1.45
4.00
5.75
Run
0.32
0
-0.43
-0.20
5.5
0.12
1.01
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.80
1.25
0.94
0.74
2.75
1.00
1.36
4.60
6.00
Live
-0.98
1.25
0.82
-0.97
3
0.79
1.42
4.30
5.50
Run
0.10
0
-0.26
-0.31
5.5
0.17
1.10
7.00
14.50
188betSớm
0.84
1.25
-0.98
-0.97
3
0.81
1.35
4.75
6.70
Live
0.91
1.25
0.95
0.95
3
0.89
1.39
4.65
6.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.94
1.25
0.90
0.85
2.75
0.97
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.25
0.25
0.09
-0.31
5.5
0.17
1.10
7.00
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Mungyeong Sangmu WFC
ChủHòaKhách
Changnyeong Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mungyeong Sangmu WFCSo Sánh Sức MạnhChangnyeong Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-6] Mungyeong Sangmu WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22769313027631.8%
11443181416636.4%
11326131611627.3%
6132611616.7%
[KOR WK League-8] Changnyeong Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2211201361484.5%
101185204810.0%
120012841080.0%
601541410.0%

Thành tích đối đầu

Mungyeong Sangmu WFC            
Chủ - Khách
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD122-05-252 - 1
(2 - 1)
1 - 5---B---
KOR WD117-04-255 - 2
(2 - 0)
3 - 4-0.65-0.27-0.20T-0.971.000.79TT
KOR WD129-08-242 - 1
(1 - 1)
- ---T---
KOR WD127-06-240 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.36-0.31-0.46T0.83-0.250.99TX
KOR WD106-05-242 - 1
(0 - 0)
- ---T---
KOR WD125-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.42-0.33-0.37B0.780.00-0.96BX
KOR WD122-08-231 - 0
(1 - 0)
- -0.43-0.30-0.39B0.820.001.00BX
KOR WD119-05-230 - 0
(0 - 0)
- -0.51-0.29-0.33H0.980.500.78TX
KOR WD118-04-232 - 1
(1 - 0)
- -0.47-0.29-0.36T0.920.250.90TT
KOR WD127-10-221 - 0
(0 - 0)
- -0.40-0.29-0.43T0.970.000.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Mungyeong Sangmu WFC            
Chủ - Khách
Boeun Sangmu (W)Seoul Amazones (W)
KSPO FC (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Seoul Amazones (W)
Boeun Sangmu (W)Suwon FMC (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Gyeongju FC (W)
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)KSPO FC (W)
Seoul Amazones (W)Boeun Sangmu (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD114-08-252 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.26-0.28-0.61T0.85-0.750.85TT
KOR WD123-06-251 - 1
(1 - 0)
- -0.68-0.25-0.19H0.8210.94TX
KOR WD119-06-252 - 2
(1 - 1)
1 - 4-0.19-0.24-0.69H0.99-10.77BT
KOR WD112-06-250 - 0
(0 - 0)
- -0.44-0.30-0.40H0.7600.94HX
KOR WD109-06-253 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.58-0.29-0.24B0.930.750.83BT
KOR WD105-06-250 - 4
(0 - 1)
- -0.31-0.29-0.52B0.85-0.50.91BT
KOR WD122-05-252 - 1
(2 - 1)
1 - 5---B--
KOR WD119-05-251 - 4
(0 - 2)
0 - 5-0.64-0.30-0.22T0.800.750.90TT
KOR WD112-05-250 - 1
(0 - 1)
- -0.25-0.29-0.58B0.81-0.750.95BX
KOR WD108-05-253 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.63-0.27-0.22B0.800.750.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Changnyeong Women            
Chủ - Khách
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Suwon FMC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
KSPO FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Seoul Amazones (W)
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Changnyeong (W)Suwon FMC (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Changnyeong (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD126-06-251 - 2
(0 - 2)
9 - 9-0.07-0.16-0.890.93-20.89T
KOR WD123-06-253 - 0
(1 - 0)
- -0.88-0.16-0.080.8520.91H
KOR WD119-06-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.76-0.22-0.140.771.250.99X
KOR WD112-06-250 - 1
(0 - 0)
0 - 4-0.15-0.24-0.760.85-1.250.85X
KOR WD109-06-257 - 3
(4 - 1)
- -0.93-0.13-0.060.982.50.78T
KOR WD105-06-250 - 0
(0 - 0)
- -0.12-0.19-0.810.80-1.750.96X
KOR WD122-05-252 - 1
(2 - 1)
1 - 5---B--
KOR WD112-05-251 - 3
(0 - 0)
0 - 2-----
KOR WD108-05-250 - 3
(0 - 2)
- -0.13-0.22-0.780.80-1.50.96T
KOR WD101-05-252 - 0
(1 - 0)
12 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Mungyeong Sangmu WFCSo sánh số liệuChangnyeong Women
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 18Tổng số mất bàn23
  • 1.8Trung bình mất bàn2.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Mungyeong Sangmu WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Changnyeong Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Mungyeong Sangmu WFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem
Changnyeong Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mungyeong Sangmu WFCThời gian ghi bànChangnyeong Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    15
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mungyeong Sangmu WFCChi tiết về HT/FTChangnyeong Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    16
    15
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Mungyeong Sangmu WFCSố bàn thắng trong H1&H2Changnyeong Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    16
    15
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mungyeong Sangmu WFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD125-08-2025KháchGyeongju FC (W)4 Ngày
KOR WD101-09-2025ChủHyundai Steel Red Angels (W)11 Ngày
KOR WD108-09-2025KháchSuwon FMC (W)18 Ngày
Changnyeong Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD125-08-2025KháchSeoul Amazones (W)4 Ngày
KOR WD128-08-2025KháchHyundai Steel Red Angels (W)7 Ngày
KOR WD101-09-2025ChủKSPO FC (W)11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 31.8%Thắng4.5% [1]
  • [6] 27.3%Hòa4.5% [1]
  • [9] 40.9%Bại90.9% [20]
  • Chủ/Khách
  • [4] 18.2%Thắng0.0% [0]
  • [4] 18.2%Hòa0.0% [0]
  • [3] 13.6%Bại54.5% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    61
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    2.77
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.23
  • TB mất điểm
    0.91
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Mungyeong Sangmu WFC VS Changnyeong Women ngày 21-08-2025 - Thông tin đội hình