[FIN Ykkonen-9] HAPK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | % |
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 6 | 15 | 83.3% |
[FIN Ykkonen-8] PEPO Lappeenranta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 8 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | % |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 10 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 18 | 4 | 16.7% |
HAPK |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
HAPK |
Chủ - Khách |
---|
KyparamakiHAPK |
HAPKPeKa |
Kultsu LappeenrantaHAPK |
MP IIHAPK |
HAPKLAUTP |
HAPKPurha |
PeKaHAPK |
MiPKHAPK |
HAPKKultsu Lappeenranta |
HAPKMP II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 16-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 20-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 29-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 21-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 14 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 17-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 06-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 18-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 12 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 07-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 29-05-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 23-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
PEPO Lappeenranta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 19-04-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | -0.58 | -0.25 | -0.29 | 0.92 | 0.75 | 0.84 | T | ||
FIN CUP | 12-04-25 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | 0.96 | 1 | 0.80 | X | ||
FIN D3 A | 13-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
FIN D3 A | 06-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.56 | -0.26 | -0.30 | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | ||
FIN D3 A | 01-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 24-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.38 | -0.26 | -0.48 | 0.88 | -0.25 | 0.88 | X | ||
FIN D3 A | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.70 | -0.21 | -0.21 | 0.90 | 1.25 | 0.86 | X | ||
FIN D3 A | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | 0.79 | 0 | -0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%
HAPK |
HAPK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 02-05-2025 | Khách | Lahden Reipas | 6 Ngày |
FIN D3 A | 10-05-2025 | Khách | JPS | 14 Ngày |
FIN D3 A | 16-05-2025 | Chủ | Honka Espoo | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 03-05-2025 | Chủ | Mypa | 7 Ngày |
FIN D3 A | 12-05-2025 | Khách | FC Vaajakoski | 16 Ngày |
FIN D3 A | 17-05-2025 | Chủ | Lahden Reipas | 21 Ngày |