

| [HUN NB III-] Csepel |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 7 | 33.3% |
| [HUN NB III-] Varfurdo Gyulai Termal FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 5 | 9 | 33.3% |
| Csepel |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Csepel |
| Chủ - Khách |
|---|
| Penzugyor SECsepel |
| CsepelBKV Elore |
| CsepelSzegedi VSE |
| Vasas SC IICsepel |
| CsepelDuna-Tisza |
| Ujpesti TE BCsepel |
| CsepelSalgotarjani Baratok TC |
| FC DabasCsepel |
| CsepelHatvan |
| CsepelVecses |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN D3E | 06-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 22-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 16-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 22-02-25 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 15-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 12-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 25-01-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Varfurdo Gyulai Termal FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 16-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-02-25 | 7 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-02-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 06-02-25 | 7 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Csepel |
| Csepel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||