

| [BRA CM-] Ypiranga/RS U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 10 | 12 | 66.7% |
| [BRA CM-] Vitoria Salvador Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 9 | 33.3% |
| Ypiranga/RS U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ypiranga/RS U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 20-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 12-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 29-03-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 02-10-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 21-09-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 15-09-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 24-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 10 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vitoria Salvador Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 23-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 19-04-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 16-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 02-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 12-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 09-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 06-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 03-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 02-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ypiranga/RS U20 |
| Ypiranga/RS U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||