

| [BUR Cup-] Garage FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 3 | 8 | 9 | 6 | 40.0% |
| [BUR Cup-] BS Dynamic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 9 | 6 | 33.3% |
| Garage FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Garage FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Flambeau du CentreGarage FC |
| Garage FCFlambeau du Centre |
| Garage FCDelta Star Gatumba |
| Royal Muramvya FCGarage FC |
| Garage FCUnite FC Muyinga |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Burundi Cup | 09-05-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Burundi Cup | 05-05-21 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BI NLB | 21-06-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 06-06-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 23-05-20 | 6 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| BS Dynamic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BI PL | 20-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 12-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 29-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 08-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 01-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 22-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 14-02-25 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 08-02-25 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Garage FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Garage FC |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BI PL | 26-04-2025 | Chủ | LLB Academic | 3 Ngày |
| BI PL | 03-05-2025 | Khách | Kayanza Utd | 10 Ngày |
| BI PL | 06-05-2025 | Chủ | Ngozi City FC | 13 Ngày |