

| [GFA First Division-12] Greater Tomorrow FC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 7 | 11 | 12 | 19 | 35 | 32 | 12 | 23.3% | 
| 15 | 2 | 5 | 8 | 8 | 20 | 11 | 16 | 13.3% | 
| 15 | 5 | 6 | 4 | 11 | 15 | 21 | 5 | 33.3% | 
| 6 | 0 | 5 | 1 | 2 | 4 | 5 | 0.0% | 
| [GFA First Division-14] Gambia Armed Force | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | 7 | 7 | 15 | 24 | 34 | 28 | 14 | 24.1% | 
| 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 16 | 14 | 14 | 28.6% | 
| 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 18 | 14 | 14 | 20.0% | 
| 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 6 | 6 | 33.3% | 
| Greater Tomorrow FC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Gambia Armed ForceGreater Tomorrow FC | 
| Gambia Armed ForceGreater Tomorrow FC | 
| Greater Tomorrow FCGambia Armed Force | 
| Gambia Armed ForceGreater Tomorrow FC | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GFA PR | 09-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GFA PR | 11-11-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GFA PR | 03-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GFA PR | 25-03-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Greater Tomorrow FC | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GFA FFC | 15-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| GFA PR | 11-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| GFA PR | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| GFA PR | 29-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| GFA PR | 21-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| GFA PR | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| GFA PR | 09-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| GFA PR | 01-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| GFA PR | 23-02-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| GFA PR | 14-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gambia Armed Force | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GFA FFC | 15-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 10-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 04-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 21-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 14-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 09-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| GFA PR | 28-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 23-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 16-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Greater Tomorrow FC | 
| Greater Tomorrow FC | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

