[ICE League Cup C-] KH Hlidarendi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 9 | 22 | 1 | 0.0% |
[ICE League Cup C-] Alftanes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 10 | 13 | 66.7% |
KH Hlidarendi |
Chủ - Khách |
---|
KH HlidarendiAlftanes |
AlftanesKH Hlidarendi |
KH HlidarendiAlftanes |
AlftanesKH Hlidarendi |
KH HlidarendiAlftanes |
AlftanesKH Hlidarendi |
KH HlidarendiAlftanes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCC | 13-03-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LCE D4 | 13-07-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 10 | -0.40 | -0.25 | -0.50 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | H |
LCE D4 | 11-05-23 | 6 - 1 (3 - 0) | 0 - 6 | -0.71 | -0.19 | -0.22 | T | 0.95 | -0.67 | 0.81 | T | T |
LCE D3 | 05-07-19 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LCE D4 | 16-08-16 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 12-07-16 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE LC | 14-04-12 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:86% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
KH Hlidarendi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 29-03-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCC | 06-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 29-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 7 - 2 | -0.44 | -0.24 | -0.48 | B | 0.93 | 0 | 0.77 | B | T |
LCE D4 | 22-08-24 | 4 - 5 (2 - 2) | 5 - 2 | -0.45 | -0.24 | -0.45 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
LCE D4 | 16-08-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 7 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 23-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 10-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 7 - 8 | -0.12 | -0.14 | -0.88 | T | 0.83 | -2.5 | 0.87 | T | H |
LCE D4 | 05-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 13 | -0.43 | -0.23 | -0.50 | T | 0.81 | -0.25 | 0.89 | T | X |
LCE D4 | 29-06-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.53 | -0.24 | -0.37 | T | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T | T |
LCE D4 | 24-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 11 - 2 | -0.48 | -0.24 | -0.43 | H | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Alftanes |
Chủ - Khách |
---|
AlftanesHaukar Hafnarfjordur |
AlftanesLettir Reykjavik |
AlafossAlftanes |
AlftanesKF Hafnir |
AlftanesThorlakur |
UlfarnirAlftanes |
Lettir ReykjavikAlftanes |
AlftanesSpyrnir |
AlftanesAlafoss |
KF HafnirAlftanes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 30-03-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 22-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 28-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 18-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 08-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 03-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 27-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 21-06-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 05-06-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 29-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KH Hlidarendi |
KH Hlidarendi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |