[ICE WLC-1] Volsungur Husavik (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 7 | 1 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 11 | 50.0% |
[ICE WLC-1] UMF Selfoss (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 | 27 | 1 | 15 | 1 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 5 | 1 | 0 | 25 | 3 | 16 | 83.3% |
Volsungur Husavik (w) |
Chủ - Khách |
---|
UMF Selfoss (W)Volsungur Husavik (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WC | 06-06-15 | 5 - 1 (3 - 1) | 13 - 0 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Volsungur Husavik (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WLC | 05-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 29-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 22-03-25 | 4 - 4 (2 - 3) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE WLC | 15-03-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WC | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE WLC | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 16-03-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 25-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WC | 07-05-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UMF Selfoss (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WLC | 05-04-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 31-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 27-03-25 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 21-03-25 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 13-03-25 | 6 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 30-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 7 | -0.60 | -0.25 | -0.27 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ICE LD1 | 22-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 15-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ICE LD1 | 08-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.20 | -0.22 | -0.74 | 0.86 | -1.25 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Volsungur Husavik (w) |
Volsungur Husavik (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WC | 19-04-2025 | Khách | Dalvik Reynir (W) | 8 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WC | 19-04-2025 | Khách | Haukar (W) | 8 Ngày |