Kolding FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Jesús AlfaroTiền đạo20000006.21
Thẻ vàng
4Filip LesniakTiền vệ00000006.04
21Magnus DøjHậu vệ00000000
15Jóhannes Kristinn BjarnasonTiền vệ00010006.33
28Adam DankoThủ môn00000000
99Lennart MoserThủ môn00000005.95
33Pascal EstradaHậu vệ00000005.57
Thẻ vàng
2Jakob VadstrupHậu vệ10000006.42
Thẻ vàng
3Albert NoragerHậu vệ10000005.66
Thẻ vàng
44Pontus TexelHậu vệ00000006.47
0Vladislav MorozovTiền đạo20100007.95
Bàn thắng
7Mikael IngebrigtsenTiền đạo20000006.37
6Nemanja NedicHậu vệ00000000
22Isak Frederik TånnanderTiền vệ00000005.78
9Nebiyou PerryTiền vệ00000005.87
14Christoffer PalmTiền vệ00000000
23Niels MorbergTiền vệ00000006.28
20Magnus SaabyTiền vệ10000006.69
10Meinhard OlsenTiền vệ30011106.92
24Casper JørgensenTiền vệ10010006.11
AC Horsens
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Kristian KirkegaardTiền vệ00000005.89
Thẻ vàng
14Julius MadsenTiền vệ20100018
Bàn thắngThẻ đỏ
25Fallou SeneTiền đạo00000000
1Matej DelačThủ môn00000006.69
4Sebastian Lund HausnerHậu vệ20100007.09
Bàn thắng
0Victor PálssonHậu vệ00001006.92
12Christ TapeHậu vệ10000006.47
28Alagie SaineHậu vệ10000006.24
0Andreas Bruus-00000006.36
30Seniko DouaHậu vệ00000000
17Adam HerdonssonTiền vệ00000006.13
Thẻ vàng
0Dennis SmarschThủ môn00000000
33Alexander LudwigHậu vệ00000006.29
20Karlo LusavecTiền vệ00000000
27Yamirou OuorouTiền đạo10000006.61
11Sebastian PingelTiền đạo10010006.6
16Abdul MoroTiền vệ00000006.34
29Frederik BrandhofTiền vệ20001007.31
0Roko BaturinaTiền đạo30100007.56
Bàn thắng
32Patrick OlsenTiền vệ00010006.47

Kolding FC vs AC Horsens ngày 08-11-2025 - Thống kê cầu thủ