Banik Ostrava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
95Daniel HolzerTiền vệ10000007.1
Thẻ vàng
9David BuchtaTiền vệ00000006.81
-Abdullahi BeweneTiền đạo00000000
77Ladislav AlmásiTiền đạo31100007.73
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
0David PlankaTiền vệ30011007.7
Thẻ vàng
0Srđan PlavšićTiền vệ00000007.2
-Jakub PiraTiền vệ40010006.25
44Eldar SehicHậu vệ00000007
22Tomas ZlatohlavekTiền đạo00000006.28
Thẻ vàng
6Karel PojeznyHậu vệ00000000
25Dennis OwusuTiền vệ00000000
41Mikulas KubnyThủ môn00000000
15Patrick KpozoHậu vệ00000000
8Christian FrydekTiền vệ00000007.14
1Viktor BudinskýThủ môn00000007.3
Thẻ vàng
31Alexander MunksgaardHậu vệ10000006.62
Thẻ vàng
37Matej ChalusHậu vệ10010007.47
17Michal FrydrychHậu vệ00000006.97
Thẻ vàng
0Ondrej KricfalusiHậu vệ30000006.82
-Marek HavranTiền vệ10010006.61
Thẻ vàng
5Jiri BoulaTiền vệ10020006.7
Pardubice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Robi SaarmaTiền đạo00000006.92
4David ŠimekHậu vệ20000005.75
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
1Jáchym ŠerákThủ môn00000006.68
3Louis LurvinkHậu vệ00000007.24
0Jan ŘezníčekTiền vệ10020006.64
0Divine TeahTiền vệ00020006.38
26Samuel SimekTiền vệ10010006.39
0Ioannis Foivos BotosTiền vệ10010006.12
8Vojtech PatrakTiền đạo31020106.46
0Daniel SmekalTiền đạo30000006.05
25Ryan MahutaHậu vệ20000007.22
0Simon BammensTiền vệ00000006.65
-Filip ŠanclTiền vệ00000006.51
0Filip VechetaTiền đạo00000006.31
7Kamil VacekTiền vệ00000000
12Jan TredlHậu vệ00000000
28Abdoull TankoTiền đạo00000006.29
27Vojtěch SychraTiền vệ00000000
23Michal SurzynHậu vệ00000000
18Stepan MisekTiền vệ00000000
-Milan LexaTiền vệ00010007.05
0Luka KharatishviliThủ môn00000000

Pardubice vs Banik Ostrava ngày 01-10-2025 - Thống kê cầu thủ