MFK Karvina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Alexandr BuzekTiền vệ00000000
14Emmanuel AyaosiTiền vệ20022027.23
6Sebastian BoháčTiền vệ20100017.64
Bàn thắngThẻ đỏ
49Sahmkou CamaraHậu vệ10030007.61
25Jiri FleismanHậu vệ00000007.22
12Abdallah GningTiền đạo21000016.25
37Dávid KrčíkHậu vệ10100006.85
Bàn thắngThẻ vàng
0Jakub KřišťanTiền vệ00000006.59
10Denny SamkoTiền vệ20100007.11
Bàn thắngThẻ vàng
17Samuel ŠigutTiền vệ10000006.14
77Rok StormanTiền vệ10000006.37
30Jakub LapešThủ môn00000006.78
24Jan ChytrýHậu vệ00000006.57
31Ousmane CondéTiền đạo00000006.68
26Lucky EzehTiền đạo10000006.42
0J. FialaTiền đạo00000000
-Pavel KacorTiền đạo00000000
9Albert LabikTiền vệ00000000
34Ondřej MrózekThủ môn00000000
23Ondřej SchovanecThủ môn00000000
27Ebrima SinghatehTiền đạo10020016.9
-Vít Valošek-00000006.35
Tescoma Zlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Samuel BelanikThủ môn00000000
31Lukas BartosakHậu vệ20000105.94
Thẻ vàng
26Michal CupákTiền vệ20000006.39
6Joss DidibaTiền vệ10000005.77
Thẻ vàng
22Michal FukalaHậu vệ20010006.46
Thẻ vàng
14Stanley Guzorochi KanuTiền đạo20010006.2
28Jakub KolarHậu vệ00000006.75
15Matej KoubekTiền đạo40001006.42
39Antonin KrapkaHậu vệ00000006.69
11Zviad NatchkebiaTiền đạo10020106.07
19Cletus NombilTiền vệ50000006.46
Thẻ vàng
17Stanislav DostalThủ môn00000005.64
30Lukas BraneckyTiền đạo00000006.23
24Jakub CerninHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Tomas hellebrand-10000106.08
91Jan KalabiskaHậu vệ00000006.34
0Milan KnoblochThủ môn00000000
8David MachalíkTiền vệ00000000
16Stanislav petrutaTiền vệ00000000
88Tomáš PoznarTiền đạo10000015.97
4Tomas UlbrichTiền vệ10100006.91
Bàn thắng

Tescoma Zlin vs MFK Karvina ngày 29-11-2025 - Thống kê cầu thủ