Celtic FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
49James ForrestTiền đạo10020007.2
18Shin YamadaTiền đạo31010006.36
28Paulo BernardoTiền vệ00000006.8
41Reo HatateTiền vệ00000000
24Johnny KennyTiền đạo20110007.4
Bàn thắng
38Daizen MaedaTiền đạo00001006.94
42Callum McGregorTiền vệ00000007.2
12Viljami SinisaloThủ môn00000000
63Kieran TierneyHậu vệ00000000
1Kasper SchmeichelThủ môn00000007.08
56Anthony RalstonHậu vệ10010007.75
25Hayato InamuraHậu vệ20000007.74
47Dane·MurrayHậu vệ00000007.9
5Liam ScalesHậu vệ00000007.74
8Benjamin NygrenTiền đạo50220009.59
Bàn thắngThẻ đỏ
27Arne EngelsTiền vệ20000006.86
14Luke McCowanTiền vệ10020006.61
13Hyun-Jun YangTiền đạo21010006.63
20Cameron Carter-VickersHậu vệ00000000
-C. Donovan-00000007.05
Livingston
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Danny WilsonHậu vệ00000006.69
19Daniel FinlaysonHậu vệ10000005.7
5Ryan McGowanHậu vệ10000006.41
4Shane BlaneyHậu vệ00000006.15
40S. LawalTiền vệ00020006.04
28Jérôme PriorThủ môn00000006.56
8Scott PitmanTiền vệ10000006.17
25Macaulay TaitTiền vệ00000005.96
20Mohammad SyllaTiền vệ10000006.28
18Jeremy BokilaTiền đạo00010006.39
16Andy WinterTiền đạo00000005.94
9Tete YengiTiền đạo00000006.29
15Lewis SmithTiền vệ10000005.84
22Andrew ShinnieTiền vệ00000000
-Zak RuddenTiền đạo00000000
23Robbie MuirheadTiền đạo00000000
16Connor McLennanTiền đạo00000006.13
17Stevie MayTiền đạo10000006.45
Thẻ vàng
-B. KabongoloHậu vệ00000000
13Jack HamiltonThủ môn00000000

Celtic FC vs Livingston ngày 23-08-2025 - Thống kê cầu thủ