So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
-0.98
0.81
2.75
0.99
2.93
3.55
2.02
Live
0.92
-0.5
0.92
0.92
3
0.90
3.20
3.75
1.92
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
-0.5
1.00
0.80
2.75
1.00
3.40
3.60
2.00
Live
0.98
-0.25
0.83
0.98
3
0.83
3.20
3.60
2.10
Run
-0.91
0
0.70
-0.12
5.5
0.06
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.80
-0.5
-0.98
0.80
2.75
1.00
2.95
3.50
2.02
Live
-0.80
-0.25
0.70
0.77
2.75
-0.89
3.10
3.65
2.00
Run
-0.63
0
0.53
-0.26
4.5
0.17
12.00
1.15
6.90
188betSớm
0.81
-0.5
-0.97
0.82
2.75
1.00
2.93
3.55
2.02
Live
0.93
-0.5
0.93
0.93
3
0.91
3.20
3.75
1.92
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.98
0.80
2.75
1.00
2.98
3.22
2.02
Live
0.88
-0.5
-0.98
-0.96
3
0.84
3.21
3.39
2.02
Run
-0.62
0
0.52
-0.22
5.5
0.12
9.80
1.19
6.30

Bên nào sẽ thắng?

GKS Tychy
ChủHòaKhách
KS Wieczysta Krakow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GKS TychySo Sánh Sức MạnhKS Wieczysta Krakow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 18%So Sánh Phong Độ82%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-14] GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133372029121423.1%
7124141851514.3%
62136117933.3%
600631700.0%
[POL Liga 1-3] KS Wieczysta Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13652281723346.2%
642015614566.7%
723213119528.6%
63211051150.0%

Thành tích đối đầu

GKS Tychy            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

GKS Tychy            
Chủ - Khách
LKS LodzGKS Tychy
GKS TychyPogon Siedlce
Zawisza Bydgoszcz SAGKS Tychy
Znicz PruszkowGKS Tychy
GKS TychyPolonia Bytom
Piast GliwiceGKS Tychy
Slask WroclawGKS Tychy
GKS TychyStal Mielec
Puszcza NiepolomiceGKS Tychy
GKS TychyGornik Leczna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D105-10-253 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.58-0.29-0.28B0.920.750.78BT
POL D127-09-251 - 3
(0 - 1)
11 - 3-0.52-0.29-0.31B0.920.50.90BT
POL Cup24-09-252 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.34-0.29-0.52B0.76-0.50.94BX
POL D121-09-254 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.37-0.29-0.47B0.89-0.250.93BT
POL D112-09-251 - 2
(1 - 1)
12 - 9-0.45-0.29-0.38B-0.980.250.80BT
INT CF06-09-253 - 0
(2 - 0)
9 - 4-0.66-0.26-0.20B0.9210.78BT
POL D129-08-252 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.51-0.29-0.32B0.960.50.86BT
POL D125-08-250 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.52-0.29-0.31B0.920.50.90BX
POL D121-08-251 - 2
(1 - 0)
2 - 11-0.44-0.29-0.38T-0.950.250.77TT
POL D117-08-252 - 2
(2 - 1)
8 - 7-0.54-0.29-0.29H0.850.50.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%

KS Wieczysta Krakow            
Chủ - Khách
Radomiak RadomKS Wieczysta Krakow
Odra OpoleKS Wieczysta Krakow
KS Wieczysta KrakowWisla Krakow
KS Wieczysta KrakowRuch Chorzow
LKS LodzKS Wieczysta Krakow
KS Wieczysta KrakowStal Mielec
Polonia BytomKS Wieczysta Krakow
KS Wieczysta KrakowGornik Leczna
Polonia WarszawaKS Wieczysta Krakow
Puszcza NiepolomiceKS Wieczysta Krakow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-10-250 - 3
(0 - 1)
10 - 6-0.52-0.28-0.350.920.50.78X
POL D105-10-252 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.25-0.27-0.630.92-0.750.84X
POL D102-10-251 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.38-0.28-0.490.85-0.250.85X
POL D128-09-254 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.62-0.26-0.240.860.750.96T
POL D121-09-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.43-0.28-0.410.8600.96X
POL D115-09-252 - 0
(2 - 0)
7 - 5-0.69-0.23-0.200.811-0.99X
POL D130-08-254 - 2
(3 - 1)
3 - 4-0.36-0.29-0.470.90-0.250.92T
POL D125-08-252 - 2
(1 - 0)
12 - 7-0.75-0.22-0.160.821.251.00T
POL D119-08-251 - 6
(0 - 2)
8 - 6-0.41-0.29-0.420.9200.90T
POL D111-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 10-0.43-0.30-0.390.8201.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

GKS TychySo sánh số liệuKS Wieczysta Krakow
  • 8Tổng số ghi bàn21
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.1
  • 23Tổng số mất bàn12
  • 2.3Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 80.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
60060.0%Xem583.3%116.7%Xem
KS Wieczysta Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
GKS Tychy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem
KS Wieczysta Krakow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GKS TychyThời gian ghi bànKS Wieczysta Krakow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    13
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GKS TychyChi tiết về HT/FTKS Wieczysta Krakow
  • 0
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    5
    H/H
    2
    0
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
GKS TychySố bàn thắng trong H1&H2KS Wieczysta Krakow
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    7
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
GKS Tychy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D125-10-2025ChủChrobry Glogow7 Ngày
POL D101-11-2025KháchRuch Chorzow14 Ngày
POL D108-11-2025ChủPogon Grodzisk Mazowiecki21 Ngày
KS Wieczysta Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D125-10-2025ChủPogon Grodzisk Mazowiecki7 Ngày
POL D101-11-2025KháchMiedz Legnica14 Ngày
POL D108-11-2025ChủStal Rzeszow21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 23.1%Thắng46.2% [6]
  • [3] 23.1%Hòa38.5% [6]
  • [7] 53.8%Bại15.4% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.7%Thắng15.4% [2]
  • [2] 15.4%Hòa23.1% [3]
  • [4] 30.8%Bại15.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.54 
  • TB mất điểm
    2.23 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    2.15
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa36.36% [4]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

GKS Tychy VS KS Wieczysta Krakow ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình