Cercle Brugge
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Edgaras UtkusHậu vệ10100006.58
Bàn thắng
21Maxime DelangheThủ môn00000005.59
6Lawrence AgyekumTiền vệ20000005.98
66Christiaan RavychHậu vệ00000006.25
15Gary MagneeHậu vệ30011008.03
28Hannes Van Der BruggenTiền vệ20000006.39
37Edan DiopTiền vệ20010006.45
Thẻ vàng
1Warleson Steillon OliveiraThủ môn00000004.67
8Erick NunesTiền vệ10000005.79
14Beni Christophe MpanzuHậu vệ00000000
11Alan MindaTiền đạo10000016.6
41Krys-Anthony Madou KouassiTiền đạo20000006.44
90Emmanuel KakouHậu vệ00000005.79
22Alama BayoTiền đạo00000000
27Nils De WildeTiền vệ00000000
19Makaya Ibrahima DiabyTiền vệ00000000
17Oluwaseun AdewumiTiền vệ20010005.43
Thẻ vàng
18Pieter GerkensTiền vệ10000005.54
10Oumar DiakitéTiền đạo30000016.52
77Steve NgouraTiền đạo30100017.02
Bàn thắng
KAA Gent
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
37Abdelkahar KadriTiền vệ20000006.32
Thẻ vàng
7Wilfried KangaTiền đạo20001017.35
19Franck SurdezTiền đạo10100017.41
Bàn thắng
20Tiago AraújoHậu vệ00000006.1
27Tibe De VliegerTiền vệ00000005.99
25Hatim Es-SaoubiHậu vệ00000006.11
45Hyllarion GooreTiền đạo10021017.01
13Stefan MitrovicHậu vệ00000000
10Aime Ntsama OmgbaTiền vệ00000000
30Kjell PeersmanThủ môn00000000
11Momodou SonkoTiền đạo00000000
33Davy RoefThủ môn00000007.06
18Matisse SamoiseTiền vệ00000005.85
3Maksim PaskotsiHậu vệ00000006.65
44Siebe Van Der HeydenHậu vệ00000005.94
Thẻ vàng
29Jean-Kevin DuverneHậu vệ00000006.29
Thẻ vàng
16Mathias DelorgeTiền vệ00000006.54
15Atsuki ItoTiền vệ30100008.03
Bàn thắng
8Michał SkóraśTiền đạo10112009.09
Bàn thắngThẻ đỏ
6Omri GandelmanTiền vệ10100007.4
Bàn thắng

Cercle Brugge vs KAA Gent ngày 28-09-2025 - Thống kê cầu thủ