So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1.5
0.85
0.84
3
0.86
1.26
4.75
6.80
Live
-0.94
1.5
0.76
0.86
3
0.94
1.35
4.65
6.00
Run
-0.50
0.25
0.32
-0.37
6.5
0.17
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
0.95
1.25
0.85
1.00
3.25
0.80
1.42
4.33
5.25
Live
0.95
1.5
0.85
0.82
3
0.97
1.33
4.75
7.00
Run
0.32
0
-0.43
-0.37
6.5
0.26
1.01
41.00
51.00
Mansion88Sớm
0.90
1.25
0.94
0.99
3
0.83
1.39
4.50
5.60
Live
0.67
1.25
-0.92
0.86
3
0.90
1.31
5.00
6.40
Run
-0.64
0.25
0.44
-0.52
6.5
0.32
1.09
6.20
24.00
188betSớm
0.86
1.5
0.86
0.85
3
0.87
1.26
4.75
6.80
Live
-0.93
1.5
0.77
0.87
3
0.95
1.35
4.65
6.00
Run
-0.46
0.25
0.30
-0.41
6.5
0.23
1.01
13.00
17.50
SbobetSớm
0.87
1.25
0.95
0.95
3
0.85
1.34
4.26
6.00
Live
0.78
1.25
-0.94
0.97
3
0.85
1.31
4.57
6.90
Run
-0.65
0.25
0.49
-0.67
6.5
0.49
1.09
7.40
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Roskilde
ChủHòaKhách
Brabrand
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RoskildeSo Sánh Sức MạnhBrabrand
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 2nd Division-2] Roskilde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1282228926266.7%
761023419185.7%
5212557740.0%
63301361250.0%
[DEN 2nd Division-10] Brabrand
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
123271726111025.0%
7313131210542.9%
50144141120.0%
6222911833.3%

Thành tích đối đầu

Roskilde            
Chủ - Khách
RoskildeBrabrand
BrabrandRoskilde
BrabrandRoskilde
RoskildeBrabrand
BrabrandRoskilde
RoskildeBrabrand
BrabrandRoskilde
RoskildeBrabrand
BrabrandRoskilde
BrabrandRoskilde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D228-10-234 - 4
(2 - 1)
7 - 0---H---
DEN D216-09-230 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.28-0.28-0.56T0.80-0.75-0.98TX
DEN D227-05-231 - 1
(0 - 0)
0 - 9-0.37-0.29-0.46H0.79-0.250.97BX
DEN D213-05-231 - 0
(0 - 0)
3 - 4---T---
DEN D222-10-221 - 0
(0 - 0)
2 - 3---B---
DEN D217-09-221 - 1
(0 - 0)
3 - 5---H---
DEN D116-05-182 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.39-0.27-0.43B0.78-0.25-0.90BT
DEN D118-03-183 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.69-0.24-0.17T0.801.00-0.93TT
DEN D101-08-171 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.32-0.29-0.49H0.80-0.50-0.93BX
DEN D101-04-100 - 2
(0 - 2)
- -0.33-0.31-0.48T0.98-0.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Roskilde            
Chủ - Khách
HelsingorRoskilde
RoskildeHIK Hellerup
Thisted FCRoskilde
IF LysengRoskilde
RoskildeAB Copenhagen
RoskildeSkive IK
Gorslev IFRoskilde
Fremad AmagerRoskilde
RoskildeVendsyssel
Ishoj IFRoskilde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D203-10-251 - 2
(1 - 0)
- -0.28-0.28-0.58T0.78-0.750.92TT
DEN D226-09-254 - 1
(3 - 1)
4 - 4-0.66-0.27-0.22T0.9610.74TT
DEN D221-09-250 - 0
(0 - 0)
- -0.36-0.30-0.46H0.88-0.250.94BX
DAN Cup17-09-252 - 2
(0 - 2)
0 - 10-0.13-0.20-0.79H0.95-1.50.81BT
DEN D212-09-254 - 1
(3 - 1)
8 - 5-0.40-0.29-0.44T1.0000.82TT
DEN D206-09-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
DAN Cup02-09-250 - 5
(0 - 1)
- ---T--
DEN D229-08-252 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.31-0.29-0.54B0.86-0.50.84BT
DEN D222-08-252 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.37-0.30-0.45T0.79-0.25-0.97TX
DEN D216-08-251 - 2
(0 - 2)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Brabrand            
Chủ - Khách
BrabrandThisted FC
Skive IKBrabrand
BrabrandFremad Amager
HelsingorBrabrand
BrabrandIshoj IF
HIK HellerupBrabrand
BrabrandAB Copenhagen
BrabrandVendsyssel
BrabrandSkive IK
VSK ArhusBrabrand
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D227-09-252 - 1
(1 - 0)
8 - 6-----
DEN D220-09-253 - 2
(2 - 0)
5 - 3-----
DEN D214-09-252 - 2
(2 - 0)
5 - 4-----
DEN D207-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.59-0.27-0.260.910.750.85X
DEN D230-08-253 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.34-0.30-0.480.96-0.250.86T
DEN D224-08-254 - 0
(2 - 0)
4 - 1-----
DEN D216-08-251 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.20-0.23-0.69-0.97-10.79H
DEN D209-08-251 - 3
(0 - 2)
4 - 9-0.22-0.27-0.630.95-0.750.81T
DAN Cup05-08-250 - 3
(0 - 1)
4 - 3-0.37-0.29-0.500.90-0.250.80H
DEN D202-08-252 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.46-0.30-0.360.990.250.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

RoskildeSo sánh số liệuBrabrand
  • 23Tổng số ghi bàn12
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn21
  • 0.9Trung bình mất bàn2.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Roskilde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Brabrand
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
521240.0%Xem360.0%120.0%Xem
Roskilde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Brabrand
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
531160.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RoskildeThời gian ghi bànBrabrand
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RoskildeChi tiết về HT/FTBrabrand
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
RoskildeSố bàn thắng trong H1&H2Brabrand
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Roskilde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D217-10-2025ChủFremad Amager6 Ngày
DEN D225-10-2025KháchVSK Arhus14 Ngày
DEN D201-11-2025ChủThisted FC21 Ngày
Brabrand
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D218-10-2025ChủVSK Arhus7 Ngày
DEN D225-10-2025KháchAB Copenhagen14 Ngày
DEN D201-11-2025ChủHIK Hellerup21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 66.7%Thắng25.0% [3]
  • [2] 16.7%Hòa16.7% [3]
  • [2] 16.7%Bại58.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 8.3%Hòa8.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.92 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    2.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 50.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 25.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Roskilde VS Brabrand ngày 11-10-2025 - Thông tin đội hình