Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Rotem HatuelTiền vệ20010006.4
Thẻ vàng
-Benjamin Michael MachiniThủ môn00000000
77Regis NdoTiền đạo00010006.76
4Dor MalulHậu vệ00000007.47
25george dibaHậu vệ10000007.14
33Bruno RamiresTiền vệ00000007.76
14R. NaviTiền vệ30010006.91
28Larry AnguloTiền vệ00000006.59
Thẻ vàng
55naor sabagTiền vệ10021017.7
14Yonatan FerberTiền vệ50010007.2
10Javon·EastTiền đạo30100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
21Roei ZikriTiền đạo40000006.26
Thẻ vàng
1Niv AntmanThủ môn00000006.85
92Saná GomesHậu vệ31010107.47
24Liran SardalTiền vệ00000007.2
3tamir arbelHậu vệ00000006.98
14Ofek BitonTiền vệ40120018.2
Bàn thắng
12Oren BitonHậu vệ00000000
17itay boganimTiền đạo00000000
15yaad gonenTiền đạo00000000
Hapoel Bnei Sakhnin FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24basil khuriTiền đạo00000006.36
-Omer AbuhavTiền vệ00000006.09
12alon azugiHậu vệ10000005.98
2maroun gantusHậu vệ00010006.73
5Iyad Abu AbaidHậu vệ00000005.78
Thẻ vàng
21Jubayer BushnakTiền vệ10000006.21
23Eden ShamirTiền vệ00010006.55
0Glid OtangaTiền vệ10000005.62
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
29Ahmed Ibrahim SalmanTiền đạo00000005.32
Thẻ vàng
9Artur MiranyanTiền đạo00000006.25
11Mathew Anim CudjoeTiền vệ10040006.56
7Mustafa Sheh YusefTiền vệ00000000
22muhamad nil abuThủ môn00000007.63
Thẻ vàng
3Karlo BručićHậu vệ00000006.4
30Abed yassinThủ môn00000000
37Ahmad TahaTiền vệ00020006.35
26Omer KorsiaHậu vệ00000006.31
20mohamad ganameHậu vệ00000000
-Muhamad BadamaTiền vệ00000006.09
16Shaker Abu Husein-00000000

Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Haifa ngày 13-09-2025 - Thống kê cầu thủ