Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Oliver·Wahling | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Fabio Strauss | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Muharem Huskovic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.08 | ![]() |
10 | Paul Mensah | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | |
7 | Jakob Knollmüller | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dominik Prokop | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | ![]() |