Wolfsberger AC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mickael Sebedian DossoTiền đạo00000000
15Cheick Mamadou DiabateHậu vệ00000006.49
TSV Hartberg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77David KorherrTiền đạo00000000
33maximilian hennigHậu vệ00000006.1
1Ammar HelacThủ môn00000000
8Julian HalwachsTiền vệ00000000
11Maximilian·FillaferTiền đạo10100008.16
Bàn thắngThẻ đỏ
0Lukas FridrikasTiền đạo00011006.88
16Julian GöllesHậu vệ00000000
40Tom Ritzy HülsmannThủ môn00000006.29
6Habib CoulibalyHậu vệ00020006.1
10Dominik ProkopTiền vệ20020006.59
19Lukas SpendlhoferHậu vệ00010006.83
18Fabian WilfingerHậu vệ00000006.85
95Damjan KovacevicTiền vệ00030006.18
28Jurgen HeilHậu vệ10030106.48
Thẻ vàng
4Benjamin MarkusTiền vệ00010005.98
23Tobias KainzTiền vệ00010006.95
22Marco HoffmannTiền đạo10010006.68
7Elias HavelTiền đạo70110017.17
Bàn thắng
3Dominic VinczeHậu vệ10010006.56
9Patrik MijicTiền đạo00000006.5

TSV Hartberg vs Wolfsberger AC ngày 20-09-2025 - Thống kê cầu thủ