[INT CF-] Rhyl FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 15 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Kidsgrove Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 18 | 5 | 16.7% |
Rhyl FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rhyl FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 14-07-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-07-23 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 07-03-20 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 08-02-20 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 25-01-20 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 18-01-20 | 7 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 11-01-20 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 01-01-20 | 3 - 5 (3 - 0) | 2 - 2 | -0.37 | -0.27 | -0.49 | B | 0.91 | -0.25 | 0.85 | B | T |
WAL FAWC | 28-12-19 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kidsgrove Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 10 | -0.10 | -0.16 | -0.90 | 0.76 | -2.25 | 0.94 | T | ||
INT CF | 28-06-25 | 0 - 7 (0 - 1) | - | -0.12 | -0.19 | -0.82 | 0.85 | -1.75 | 0.91 | T | ||
ENG UD1 | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 01-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 28-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 12 - 5 | -0.59 | -0.28 | -0.28 | 0.89 | 0.75 | 0.81 | T | ||
ENG UD1 | 04-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 17-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.54 | -0.28 | -0.30 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | X | ||
ENG UD1 | 04-11-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.42 | -0.29 | -0.42 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
ENG UD1 | 25-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 22-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 9 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%
Rhyl FC |
Rhyl FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |