[INT CF-] KFC Komarno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 12 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Budapest Honved FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 5 | 10 | 50.0% |
KFC Komarno |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
KFC Komarno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 4 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 02-07-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-06-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SVK D1 | 17-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.28 | -0.29 | -0.55 | B | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | T |
SVK D1 | 11-05-25 | 4 - 5 (2 - 3) | 5 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | T | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | T |
SVK D1 | 03-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | H | 0.87 | 0 | 0.95 | H | X |
SVK D1 | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | T | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | X |
SVK D1 | 20-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | T | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | X |
SVK D1 | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.43 | -0.32 | -0.38 | H | 0.77 | 0 | 0.99 | H | X |
SVK D1 | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.32 | B | 0.99 | 0.5 | 0.77 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
Budapest Honved FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.14 | -0.21 | -0.79 | 0.83 | -1.5 | 0.87 | X | ||
INT CF | 28-06-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 25-05-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 18-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 12-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
HUN D2E | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 27-04-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 20-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 14-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 1 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
KFC Komarno |
KFC Komarno |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SVK D1 | 26-07-2025 | Chủ | Trencin | 14 Ngày |
SVK D1 | 02-08-2025 | Khách | Michalovce | 21 Ngày |
SVK D1 | 09-08-2025 | Chủ | Slovan Bratislava | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 27-07-2025 | Khách | Fehervar Videoton | 15 Ngày |
HUN D2E | 03-08-2025 | Chủ | Dafuji cloth MTE | 22 Ngày |
HUN D2E | 10-08-2025 | Khách | Szentlorinc SE | 29 Ngày |