[INT CF-] Airbus UK Broughton |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 5 | 14 | 66.7% |
[INT CF-] Burscough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 20 | 1 | 0.0% |
Airbus UK Broughton |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Airbus UK Broughton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-07-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 6 | -0.17 | -0.20 | -0.78 | T | 0.87 | -1.5 | 0.83 | T | T |
INT CF | 04-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 12-04-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 01-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 28-03-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 21-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 10 | -0.20 | -0.21 | -0.71 | T | 0.89 | -1.25 | 0.87 | B | X |
WAL FAWC | 18-03-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 08-03-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Burscough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-07-23 | 1 - 10 (1 - 6) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 08-09-18 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG C C | 05-12-17 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG NCC | 10-01-17 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG NCC | 15-11-16 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 17-09-16 | 2 - 17 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Airbus UK Broughton |
Burscough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Airbus UK Broughton |
Burscough |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |