[INT CF-] Clitheroe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 15 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] leek Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
Clitheroe |
Chủ - Khách |
---|
leek TownClitheroe |
leek TownClitheroe |
Clitheroeleek Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 27-04-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG UD1 | 15-01-22 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAT | 02-10-10 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Clitheroe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-07-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.13 | -0.19 | -0.83 | B | 0.89 | -1.75 | 0.81 | B | T |
INT CF | 12-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 22-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 11-02-25 | 3 - 3 (1 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 04-02-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 4 - 8 | -0.35 | -0.28 | -0.52 | B | 0.78 | -0.5 | 0.92 | B | T |
ENG UD1 | 14-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 10-12-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | B | 0.91 | 0.5 | 0.85 | B | T |
ENG UD1 | 03-12-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | B | 0.77 | 0 | 0.93 | B | T |
ENG UD1 | 26-11-24 | 8 - 1 (3 - 0) | 2 - 3 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
leek Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 26-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 21-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 18-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 29-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 22-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 15-03-25 | 2 - 5 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Clitheroe |
Clitheroe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |