Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | liam vincent | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Will Tizzard | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
8 | Lewis Simper | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Edon Pruti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Jayden Harris | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | F. Terry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | John Akinde | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Aidan Francis-Clarke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Regan Clayton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lewis Walker | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
39 | Elliot Thorpe | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Manny omrore | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sahid kamara | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |