| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Cup-] Edinburgh City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
| [SCO Cup-] Stirling University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 37 | 14 | 15 | 83.3% |
| Edinburgh City |
| Chủ - Khách |
|---|
| Edinburgh CityStirling University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 30-04-14 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Edinburgh City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO L2 | 18-10-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 5 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
| SCO BC | 11-10-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO L2 | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.58 | -0.29 | -0.29 | T | 0.93 | 0.75 | 0.77 | T | X |
| SCO L2 | 27-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.52 | -0.28 | -0.35 | H | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | X |
| SCO BC | 24-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | H |
| SCO L2 | 20-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | B | 0.97 | 0.5 | 0.73 | B | T |
| SCO L2 | 13-09-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 6 | -0.28 | -0.25 | -0.63 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | T |
| SCO BC | 06-09-25 | 4 - 2 (4 - 1) | 5 - 5 | -0.79 | -0.21 | -0.15 | T | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | T |
| SCO L2 | 30-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 2 | -0.58 | -0.29 | -0.29 | T | 0.93 | 0.75 | 0.77 | T | T |
| SCO BC | 27-08-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | T | 0.81 | 0.5 | -0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
| Stirling University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 18-10-25 | 5 - 3 (1 - 2) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 15-10-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.44 | -0.26 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
| SCO LL | 04-10-25 | 4 - 5 (1 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 29-09-25 | 6 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 20-09-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SRC | 13-09-25 | 15 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 10-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 12 | -0.73 | -0.20 | -0.20 | 0.93 | 1.5 | 0.83 | H | ||
| SCO LL | 06-09-25 | 2 - 5 (0 - 2) | - | -0.66 | -0.23 | -0.23 | 0.88 | 1 | 0.88 | T | ||
| SCO LL | 30-08-25 | 5 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 24-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Edinburgh City |
| Edinburgh City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||